• [ 通し番号 ]

    / THÔNG PHIÊN HIỆU /

    n

    Số hiệu seri/số liên tiếp
    ボリューム通し番号 :số seri tập
    通し番号を振ってある :đánh số theo seri

    Tin học

    [ 通し番号 ]

    số sản xuất [serial number]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X