• [ 通り過ぎる ]

    v1

    đi qua/đi ngang qua
    彼女は私に一言も言わずに通り過ぎて行った。: Cô ấy đi qua tôi mà không nói một lời.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X