• [ 兎角 ]

    n, adv

    trong bất cứ trường hợp nào
    とかくするうちに :trong lúc đó/khi đó/lúc ấy
    rất nhiều
    nói chung
    dù sao/dù thế nào
    có khuynh hướng
    cách này hay cách khác/cái này hay cái khác
    我々はとかくそういうふうに考えがちである. :chúng ta có chiều hướng nghĩ theo cách đó
    とかく女はそうしたもの. :đó chính là phụ nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X