• []

    n, n-adv

    thời điểm
    雄鳥が時を作る: gà gáy sáng
    thời đại/thời kỳ
    若い時: thời còn trẻ
    時に合う: gặp thời
    thời cơ/cơ hội
    今こそ時だ: bây giờ chính là dịp tốt
    mùa
    若葉の時: thời tiết đầu xuân
    lúc/khi/thời gian
    時は金なり: thời gian là vàng
    時を稼ぐ: tranh thủ thời gian
    時のたつのを忘れる: quên thời gian trôi đi
    lúc đó
    時の政府: chính phủ lúc đó
    giờ phút/giây phút
    危急存亡の時: giây phút sống còn
    大事な時: giờ phút trọng đại
    có khi/có lúc
    時にはかつこともあって、時として失敗に終わることもないではない: cũng có lúc thắng, cũng có lúc thua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X