• [ 研ぎ物師 ]

    / NGHIÊN VẬT SƯ /

    n

    người mài (dao)/thợ làm bóng (gương)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X