• [ 途切れる ]

    v1

    ngừng/bị gián đoạn
    談話が一寸途切れた: cuộc nói chuyện bị gián đoạn mất một lúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X