• [ 得意 ]

    adj-na

    đắc ý/khoái trí/tâm đắc
    彼らは隣人たちに向かって得意げにメダルを見せびらかしている :Họ khoe chiếc huy chương của họ với hàng xóm một cách tự hào
    社会的理解よりも物理的理解が得意だ :Tâm đắc với cách hiểu mang tính vật lý hơn là hiểu về xã hội.

    n

    khách quen/khách chính
    本店のお得意: khách quen của cửa hàng

    [ 特異 ]

    adj-na

    khác thường/phi thường/xuất sắc/xuất chúng
    特異な才能: tài năng xuất chúng

    n

    sự phi thường/sự xuất sắc/sự xuất chúng
    私にはさまざまな国の人々とともに働いた[仕事をした]という特異な経験がある。 :Tôi có kinh nghiệm rất tốt để làm việc với những người đến từ các nước khác nhau
    特異なにおいがあり味はわずかに苦い :Hương thơm thì đặc biệt nhưng lại hơi đắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X