• [ 得意先 ]

    / ĐẮC Ý TIÊN /

    n

    Khách hàng thân thiết/khách hàng thường xuyên
    既存の得意先が他のメーカーとの取引を検討せざるを得ないようにする :ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác
    大事な得意先と良好な関係を保つ上で助けとなる :tạo cho ai đó giữ được quan hệ tốt với khách hành quan trọng

    Kinh tế

    [ 得意先 ]

    khách hàng [clientele]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X