• [ 特異性 ]

    / ĐẶC DỊ TÍNH /

    n

    đặc tính riêng
    ある種の特異性が見られる :có thể thấy được đặc tính riêng của từng loại
    株特異性のある免疫 :miễn dịch đặc biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X