• とくがくかん

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 督学官 ]

    / ĐỐC HỌC QUAN /

    n

    thanh tra giáo dục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X