• [ 特産物 ]

    n

    thổ vật
    đặc sản

    [ 特産物 ]

    / ĐẶC SẢN VẬT /

    n

    Sản phẩm đặc biệt
    地元の新たな特産物となる :Trở thành một đặc sản mới của địa phương
    この地方の主要特産物 :các sản phẩm chủ đạo ở địa phương này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X