• [ 特使 ]

    / ĐẶC SỬ /

    n

    đặc sứ
    午後にお話を伺うのは、国連軍縮会議に出席中の特使の方です。 :Chiều nay chúng tôi sẽ nói chuyện với ngài đặc sứ trong cuộc mít tinh về giải trừ quân bị dưới sự bảo trợ của Liên hợp quốc
    大統領は経済状況について話し合う特使を送り込んだ :Tổng thống đã cử một đặc phái viên đến để thảo luận về vấn đề kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X