• [ 得心 ]

    / ĐẮC TÂM /

    n

    sự tâm đắc
    得心するように :để thỏa mãn ~
    (人)が得心するように :để ~ thỏa mãn

    [ 涜神 ]

    / * THẦN /

    n

    Lời báng bổ
    涜神的な :mang tính báng bổ

    [ 篤信 ]

    / ĐỐC TÍN /

    n

    Sự tận tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X