高い徳性を備えた人間を育てる :nuôi dưỡng con người có ý thức đạo đức cao
[ 特性 ]
/ ĐẶC TÍNH /
n
Đặc trưng/đặc tính
人食い人種は人間を食べることによって, その人間が持っていた頭脳や体力やその他の特性を, なんとか自分自身の中にとり入れることができると信じていた. :Kẻ ăn thịt người tin rằng khi ăn một người hắn ta có thể nhân thêm trí tuệ và sức mạnh của người đó vào cho mình.
無生物のようにみえるウイルスが, 侵入できる細胞に出会うと, 生物としての特性を帯びる. :Một vi rút trơ có n
[ 特製 ]
/ ĐẶC CHẾ /
n
sự đặc chế
最初、誰が私たちの特製チョコレートを食べたのか分からなかったが、トミーがその張本人だと判明した :Đầu tiên thì chúng tôi không biết ai đã ăn loại sô cô la đặc chế của chúng tôi, nhưng hóa ra Tomy là thủ phạm
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn