• [ 特設 ]

    / ĐẶC THIẾT /

    n

    sự thiết lập đặc biệt/sự sắp đặt đặc biệt
    お中元の特設売り場 :Trung tâm quà tặng đặc biệt mùa hè
    ~の隣に特設された(献花)台 :đài (dâng hoa) được thành lập đặc biệt bên cạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X