• [ 特徴 ]

    n

    dáng
    đặc trưng
    ブロンドの髪や身長などの身体的特徴 :đặc trưng bề ngoài như là tóc vàng hay chiều cao

    [ 特長 ]

    n

    đặc điểm nổi bật/ưu điểm
    この特長はいつお客様にご紹介すればいいでしょうか?:Bao giờ có thể giới thiệu đặc trưng này cho khách hàng
    木綿は他の繊維に比べて, 水に強いのが特長です. :Sợi bông so với các loại sợi khác, có khả năng chịu nước tốt hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X