• [ 特定 ]

    adj-na

    đã định trước/đặc định
    特定の目じるし: mục tiêu đã định

    n

    sự chỉ định trước
    警察は容疑者として誰も特定していない :Cảnh sát không chỉ định ai là kẻ tình nghi.

    [ 特定する ]

    vs

    chỉ định trước
    ~の将来的に可能性のある分野を特定する :Chỉ ra các ngành tiềm năng trong tương lai
    ~の正確な位置を特定する :chỉ ra chính xác vị trí của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X