• [ 特認 ]

    / ĐẶC NHẬN /

    n

    Sự thừa nhận đặc biệt/sự chấp nhận đặc biệt
    正式な特認 :chấp nhận chính thức
    小規模特認校 :trường đựoc cấp phép đặc biệt loại mô hình nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X