• [ 特売 ]

    n

    sự bán rẻ/sự bán hàng đặc biệt
    特売品: hàng hạ giá
    特売場: chỗ bán hàng hạ giá
    bán hóa giá

    [ 特売する ]

    vs

    bán rẻ

    Kinh tế

    [ 特売 ]

    bán hóa giá [bargain sale]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X