• [ 特別委 ]

    / ĐẶC BIỆT ỦY /

    n

    Ủy ban đặc biệt
    その問題を調査するために特別委員会を設置する :Thành lập một đơn vị đặc biệt để điều tra vụ việc
    ~を取り扱う特別委員会を設立する :thành lập một ủy ban đặc biệt để xử lý ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X