• [ 特別委員会 ]

    / ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI /

    n

    Ủy ban đặc biệt
    公職選挙法改正に関する調査特別委員会 :Uỷ ban điều tra đặc biệt về sửa đổi luật bầu cử
    特別委員会がAとB間の契約を注意深く調べた :Uỷ ban đặc biệt để điều tra hợp đồng giữa bên A và bên B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X