• [ 特有 ]

    n

    sự vốn có/ sự cố hữu
    乳糖を分解できないという特有な症状 :bệnh cố hữu là không thể phân giải được Latoza

    adj-na, adj-no

    vốn có
    特有の美: vẻ đẹp vốn có

    [ 特融 ]

    / ĐẶC DUNG /

    n

    khoản vay đặc biệt (tài chính)
    日銀法25条に基づく日銀特融 :điều khoản tài chính đặc biệt của điều 25 luật ngân hàng Nhật Bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X