• [ 特例 ]

    n

    ví dụ đặc biệt
    国際社会による特例的な行動を必要とする :Yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng đồng quốc tế
    季節労働者に対する特例失業給付 :trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những công nhân có công việc thời vụ

    [ 督励 ]

    n

    sự cổ vũ/sự khuyến khích
    上級の督励を受けた: được cấp trên khuyến khích

    [ 督励する ]

    vs

    cổ vũ/khuyến khích
    責任を督励する :khuyến khích tinh thần trách nhiệm
    部下に仕事を急ぐように督励した. :đốc thúc cấp dưới khẩn trương về công việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X