• [ 研ぐ ]

    v5g

    vo (gạo)
    rèn luyện
    mài/mài cho sắc/mài giũa/chà xát cho bóng lên
    包丁を研ぐ: mài dao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X