• [ 解ける ]

    v1

    tuột ra/cởi ra

    [ 溶ける ]

    adj

    chảy

    v1, vi

    chảy ra (kim loại)/tan ra (băng, tuyết)

    Tin học

    [ 解ける ]

    giải/giải quyết [to solve (an equation)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X