• [ 遂げる ]

    v1

    thực hiện
    生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。 :Anh ta chết thảm thương như con thú hoang, người mà không làm điều tốt trong khi sống.
    休暇の間に飛躍的な変化を遂げる :Trải qua những thay đổi đầy kịch tính trong suốt kỳ nghỉ
    đạt tới/đạt được
    目的を遂げる: đạt được mục tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X