• [ 塗工 ]

    / ĐỒ CÔNG /

    n

    Họa sĩ/ vẽ
    塗工印刷用紙 :giấy dùng cho in ấn sơn vẽ
    板紙塗工 :sơn vẽ giấy bồi

    [ 徒行 ]

    / ĐỒ HÀNH /

    n

    sự đi bộ

    [ 渡航 ]

    / ĐỘ HÀNG /

    n

    việc đi du lịch xa bằng đường biển
    ~と関係のある個人や集団に対する渡航禁止令 :lệnh cấm du lịch bằng đường biển đối với các cá nhân hay nhóm có liên quan đến ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X