• [ 所番地 ]

    / SỞ PHIÊN ĐỊA /

    n

    địa chỉ
    手紙を書こうにも彼の所番地さえ知らないんです. :Tôi định viết thư nhưng đến ngay cả địa chỉ của anh ta tôi cũng không biết
    自宅の所番地 :Địa chỉ nhà mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X