• [ 塗擦 ]

    / ĐỒ SÁT /

    n

    sự bôi thuốc
    塗擦による吸収 :hấp thụ từ chỗ thuốc bôi
    塗擦療法 :chữa trị bằng cách bôi thuốc

    [ 屠殺 ]

    / ĐỒ SÁT /

    n

    sự tàn sát/sự chém giết
    ガス屠殺室 :phòng tàn sát bằng khí độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X