• [ 閉ざす ]

    v5s

    ngăn lại/làm tắc lại
    われわれが売上増加に成功した後には彼らも口を閉ざすだろう。 :Họ im hơi lặng tiếng sau khi chúng tôi thành công tăng doanh thu của mình.
    私たちは堅く口を閉ざすべきだと思った :Chúng tôi nghĩ rằng nên giữ mồm giữ miệng.
    khóa
    門を閉ざす: khóa cổng
    bịt lại/vít lại/bít lại
    氷に閉ざされた: bị đóng băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X