• [ 徒死 ]

    / ĐỒ TỬ /

    n

    cái chết vô nghĩa/cái chết vô ích

    [ 都市 ]

    n

    thị thành
    thành thị
    thành phố
    thành
    đô thị
    壊滅的なダメージを受けた都市 :thành phố bị san bằng

    []

    n, n-adv

    năm/năm tháng/tuổi
    年をとる: tuổi già, thêm một tuổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X