• [ 年頭 ]

    / NIÊN ĐẦU /

    n

    người lớn nhất
    đầu năm
    年頭記者会見に紋付きはかま姿で現れる :Xuất hiện tại cuộc họp báo đầu năm trong trang phục kimono và hakama truyền thống.
    恒例の年頭におけるあいさつ :Bài phát biểu chúc mừng năm mới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X