• [ 年下 ]

    n

    ít tuổi hơn
    兄より四つ年下です: ít hơn anh 4 tuổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X