• [ 吐出 ]

    / THỔ XUẤT /

    n

    sự nôn mửa/ sự phun
    理想的吐出し速度 :tốc độ phun lý tưởng
    船外吐出弁 :van thải nước ra khỏi thuyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X