• [ 兎唇 ]

    / THỐ THẦN /

    n

    Tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch

    [ 兎脣 ]

    / THỐ * /

    n

    Tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch

    [ 妬心 ]

    / ĐỐ TÂM /

    n

    Lòng ghen tị/lòng đố kị

    [ 都心 ]

    n

    trung tâm thành phố/trung tâm đô thị
    で、面白いのは、私の同僚たちの多くは横浜とかずいぶん都心から離れたところに住んでるの。 :thật là hay bởi rất nhiều đồng nghiệp của tôi đang sống ở Yokohama hay ở những xa trung tâm thành phố
    美しい田舎とは反対に、都心にはとてもがっかりした :Trái với vẻ tươi đẹp của vùng nông thôn, những thành phố thật đáng thất vọng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X