• [ 塗炭 ]

    / ĐỒ THÁN /

    n

    Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán
    塗炭の苦しみをなめる :lâm vào cảnh khốn khổ/khốn khó/khốn cùng

    [ 途端 ]

    n

    ngay khi/vừa lúc
    彼は私を見たとたん逃げ出した: vừa nhìn thấy tôi anh ta đã chạy mất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X