• [ 途絶える ]

    v1

    ngừng/đi đến điểm dừng
    いつ仕事の依頼が途絶えるか分からない。 :bạn chẳng thể biết được khi nào thì cơ hội làm việc hết đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X