• [ 土地 ]

    n

    đất đai
    道が泥んこになるような土地は、肥沃な土地。 :đất tựa như con đường nhầy nhớp là mảnh đất phì nhiêu
    AからBまで広がっている平坦な土地 :những dải đồng bằng trải dài từ A đến B
    đất
    dải đất

    Kinh tế

    [ 土地 ]

    đất đai [land]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X