• [ 土地改良 ]

    / THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG /

    n

    sự cải tạo đất đai
    (社)土地改良建設協会 :Hiệp hội cải tạo đất đai ở Nhật Bản
    沿岸土地改良 :Cải tạo vùng ven biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X