• [ 特急 ]

    n

    tàu tốc hành
    sự nhanh đặc biệt/sự hỏa tốc/sự khẩn cấp
    特急でやる: biện pháp hỏa tốc

    [ 特級 ]

    / ĐẶC CẤP /

    n

    cấp cao/thượng hạng
    「特級酒を1本持ってきたよ」「いいね!開けようか」 :"Tôi đã mua một chai sakê thượng hạng cho bạn đấy." "Ôi thế hả! Hãy mở nó đi."
    歩兵(普通科)特級射手記章 :Phù hiệu của lính bộ binh chuyên nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X