• [ 取手 ]

    / THỦ THỦ /

    n

    tay cầm/quả đấm (cửa)
    フライパンの取手を持つ者は、思いのままにナベを返すことができる。/肝心なものをつかんでいる者が支配権を握る。 :Anh ấy tay cầm chảo rán lật nó theo ý mình / Người chủ chốt sẽ nắm quyền thống trị.

    [ 把っ手 ]

    / BẢ THỦ /

    n

    tay cầm/quả đấm (cửa)

    [ 把手 ]

    / BẢ THỦ /

    n

    tay cầm/quả đấm (cửa)
    エンジンカバーの把手 :tay cầm của vỏ động cơ
    把手金具 :Cái móc có quai cầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X