• [ 突堤 ]

    / ĐỘT ĐÊ /

    n

    Đê tránh sóng/đê chắn sóng
    突堤式埠頭 :cầu tàu kiểu đê
    突堤の先端 :phần đầu của đập ngăn sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X