• [ 突破 ]

    adv

    đột phá

    n

    sự đột phá/sự phá vỡ
    今年1年で初めて総額が_ドルを突破する :đây là lần đầu tiên trong năm tổng ngạch tăng lên ~ Đôla

    [ 突破する ]

    vs

    vượt qua
    記録を突破した: vượt kỷ lục, phá kỷ lục
    đột phá/phá vỡ
    バリケードを突破する: phá vỡ phòng tuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X