• [ 突然 ]

    n

    chợt
    bỗng chốc
    bất ý
    bất thường
    bất ngờ
    bạo

    adj-na, adj-no, adv

    đột nhiên/đột ngột/bất thình lình/bỗng nhiên
    車は突然止まった: ôtô đột nhiên dừng lại
    突然捨てられる: đột ngột vứt đi
    突然、ある[一つの]考えが頭に浮かんだ。: đột nhiên, trong đầu tôi nảy ra một ý nghĩ
    突然、空が暗くなった。: bỗng nhiên, trời tối sầm lại
    突然に笑いを出した: đột nhiên cười ồ lên

    adj-na, adj-no, adv

    đường đột

    adj-na, adj-no, adv

    gấp

    adj-na, adj-no, adv

    hốt nhiên

    adj-na, adj-no, adv

    ngạc nhiên

    adj-na, adj-no, adv

    thình lình

    adj-na, adj-no, adv

    thốt

    adj-na, adj-no, adv

    thốt nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X