• [ 突然変異 ]

    / ĐỘT NHIÊN BIẾN DỊ /

    n

    sự đột biến (sinh vật)
    遺伝子内抑圧突然変異 :đột biến do gen di truyền
    芽条突然変異 :đột biến trong điều kiện nảy mầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X