• [ 凸面 ]

    n

    bề mặt lồi
    片面が凸面でもう一方の面が凹面のレンズ :thấu kính có một mặt lõm và một mặt lồi
    二つの凸面を持つレンズ :thấu kính với hai bề mặt lồi

    adj-no

    lồi
    凸面をなしている :được trạm khảm lồi
    凸面部分 :phần mặt lồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X