• [ 迚も ]

    adv, uk

    rất/cực kỳ
    現代では、人々は仕事や出世、さらに場合によっては、子どもたちのことでとても[非常に・あまりにも]忙しい。: con người ngày nay rất bận rộn vì công việc, vì sự thăng tiến và có đôi khi cả về con cái.

    n

    quá

    n

    rất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X