• [ 都道府県 ]

    n

    sự phân chia hành chính của Nhật.
    現在の都道府県制度にとらわれない新しい行政の枠組み :tổ chức hành chính mới của chính phủ rất khác với sự phân chia hành chính hiện tại
    党員による都道府県連ごとの予備選で予想以上の票を集める :thu được số phiếu lớn hơn dự đoán trong cuộc tuyển cử trước tại các quận huyện tỉnh từ các Đảng viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X