• [ 届く ]

    v5k, vi

    đến
    手紙が届いた: thư đã đến
    đạt được
    願いが届いた: đạt nguyện vọng
    chu đáo/tỉ mỉ
    世話がよく届く: sự chăm sóc rất chu đáo

    v5k

    tới/đụng tới/đạt tới
    手が届かない: tay không với tới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X