• [ 止まる ]

    v5r

    ở lại
    農村に止まることになった: quyết định ở lại nông thôn
    giữ lại
    現職に止まる: giữ lại chức vụ cũ
    dừng lại
    時間は止まることなく進む: thời gian cứ trôi đi không dừng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X